000 | 00868nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185537.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104535 | ||
039 | 9 |
_a201608251131 _bbactt _c201502080921 _dVLOAD _y201012071226 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a294.3 _bPHA 2007 _214 |
090 |
_a294.3 _bPHA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhật giáo & cuộc sống : _bchân dung & đối thoại / _cCb. : Nguyễn Bá Hoàn |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2007 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aChân dung | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aĐối thoại | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Bá Hoàn, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371402 _d371402 |