000 | 00883nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093822 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185537.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104578 | ||
039 | 9 |
_a201711141632 _byenh _c201608161144 _dyenh _c201502080922 _dVLOAD _y201012071227 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bLE-K 2007 _214 |
090 |
_a895.9223 _bLE-K 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Khâm | |
245 | 1 | 0 |
_aBên kia biên giới. Trước giờ nổ súng : _btiểu thuyết / _cLê Khâm |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2007 |
||
300 | _a534 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371424 _d371424 |