000 | 00937nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185537.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104681 | ||
039 | 9 |
_a201608251429 _bbactt _c201502080923 _dVLOAD _y201012071229 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004 _bHOI 2007 _214 |
090 |
_a004 _bHOI 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aHỏi - đáp về công nghệ thông tin và truyền thông |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a252 tr. | ||
490 | _aTủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông-ITC | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aTruyền thông | ||
653 | _aTrả lời | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371433 _d371433 |