000 | 01015nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093936 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185537.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080104693 | ||
039 | 9 |
_a201809041035 _bnhantt _c201808281519 _dhaultt _c201808101203 _dnhantt _c201502080923 _dVLOAD _y201012071229 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.382 _bCON 2007 _214 |
||
090 |
_a621.382 _bCON 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ truyền dẫn cáp sợi quang : _blý thuyết và thực hành |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a327 tr. | ||
490 | _aTủ sách thực hành kỹ thuật viễn thông | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aCáp sợi quang | |
650 | 0 | _aCông nghệ truyền dẫn | |
650 | 0 | _aSợi quang | |
650 | 0 | _aMechatronics. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371438 _d371438 |