000 | 00982nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185537.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104706 | ||
039 | 9 |
_a201809201004 _bhaultt _c201711141525 _dyenh _c201704011207 _dhaultt _c201502080923 _dVLOAD _y201012071229 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.84 _bNG-A 2007 _223 |
090 |
_a658.84 _bNG-A 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoài Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aThương mại điện tử / _cNguyễn Hoài Anh, Ao Thu Hoài |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aThương mại điện tử | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aElectronic commerce. | |
700 | 1 | _aAo, Thu Hoài | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371440 _d371440 |