000 | 01028nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093986 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185538.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104743 | ||
039 | 9 |
_a201809041033 _bnhantt _c201808101517 _dnhantt _c201711231605 _dbactt _c201612291446 _dhaultt _y201012071229 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3827 _bVU-S(1) 2008 _223 |
090 |
_a621.382 _bVU-S(1) 2008 |
||
100 | 1 | _aVũ, Văn San | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống thông tin quang. _nTập 1 / _cVũ Văn San |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2008 |
||
300 | _a274 tr. | ||
650 | 0 | _aHệ thống thông tin | |
650 | 0 | _aMạng truyền thông | |
650 | 0 | _aThông tin quang | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMobile communication systems | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371455 _d371455 |