000 | 00985nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185538.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104745 | ||
039 | 9 |
_a201706301113 _bbactt _c201502080923 _dVLOAD _y201012071230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bGIA(1) 2006 _223 |
090 |
_a530.076 _bGIA(1) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. _nTập 1 / _cCb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Quang Hậu |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Hậu | |
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371457 _d371457 |