000 | 01112nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000093994 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185538.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080104751 | ||
039 | 9 |
_a201502080923 _bVLOAD _c201304231017 _dhoant_tttv _y201012071230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a039 _bTUĐ 2008 _214 |
||
090 |
_a039 _bTUĐ 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh / _cCb. : Thạch Phương, Lê Trung Hoa |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2008 |
||
300 | _a1148 tr. | ||
500 | _aKỷ niệm 310 năm Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh hình thành và phát triển (1698-2008) | ||
653 | _aSài Gòn | ||
653 | _aThành phố Hồ Chí Minh | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 | 0 |
_aThạch Phương, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aLê, Trung Hoa, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371460 _d371460 |