000 | 00875nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094003 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185538.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104760 | ||
039 | 9 |
_a201611281112 _bhaultt _c201502080923 _dVLOAD _y201012071230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a607 _bKYY 2007 _223 |
090 |
_a607 _bKYY 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỷ yếu các đề tài, dự án khoa học và công nghệ tỉnh Bắc Giang : _bgiai đoạn 2002 - 2006 |
260 |
_aBắc Giang : _b[S.n.], _c2007 |
||
300 | _a188 tr. | ||
653 | _aBắc giang | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aNghiên cứu phát triển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371463 _d371463 |