000 | 00950nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185538.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104788 | ||
039 | 9 |
_a201711271631 _bbactt _c201705051117 _dbactt _c201502080924 _dVLOAD _y201012071230 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597099 _bCAC(1) 2007 _223 |
090 |
_a343.59709 _bCAC(1) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản liên quan đến tổ chức và hoạt động của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2007 |
||
300 | _a436 tr. | ||
653 | _aBưu chính viễn thông | ||
653 | _aTập đoàn Bưu chính viễn thông Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371484 _d371484 |