000 | 00972nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185539.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104859 | ||
039 | 9 |
_a201611251420 _bhaultt _c201502080924 _dVLOAD _y201012071231 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a591.9597 _bĐON(17) 2007 _223 |
090 |
_a591.9597 _bĐON(17) 2007 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Như Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật chí Việt Nam = _bFauna of Vietnam. _nTập 17, _pCá biển (Bộ Cá vược) - Perciformes (Percoidei, Acanthuroidei) / _cĐỗ Thị Như Nhung |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aBộ Cá vược | ||
653 | _aCá biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật chí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371524 _d371524 |