000 | 01023nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185539.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104875 | ||
039 | 9 |
_a201809141110 _bhaultt _c201711271631 _dbactt _c201703021342 _dhaultt _c201502080924 _dVLOAD _y201012071232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bCAI 2005 _223 |
090 |
_a658.4 _bCAI 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aCải cách các quy định về kinh doanh: cẩm nang cho các nhà hoạch định chính sách Việt Nam |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c2005 |
||
300 | _a75 tr. | ||
490 | _aBáo cáo Nghiên cứu chính sách -VNCI, Số 1 | ||
650 | 0 | _aCải cách | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aNhà hoạch định chính sách | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aBusiness. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371535 _d371535 |