000 00845nam a2200337 4500
001 vtls000094119
003 VRT
005 20240802185539.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU080104877
039 9 _a201502080924
_bVLOAD
_c201304231017
_dhoant_tttv
_y201012071232
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a570
_bDAN 2007
_214
090 _a570
_bDAN 2007
245 0 0 _aDanh lục đỏ Việt Nam =
_bVietnam red list
260 _aH. :
_bKHTN & CN,
_c2007
300 _a412 tr.
653 _aDanh lục đỏ
653 _aThực vật
653 _aViệt Nam
653 _aĐộng vật
900 _aTrue
911 _aTrần Thị Thanh Nga
912 _aHoàng Thị Hòa
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c371536
_d371536