000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094131 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185539.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104892 | ||
039 | 9 |
_a201712061636 _byenh _c201611171444 _dhaultt _c201502080925 _dVLOAD _y201012071232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a580 _bTHU(6) 2007 _223 |
090 |
_a580 _bTHU(6) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực vật chí Việt Nam = _bFlora of Vietnam. _nTập 6, _pHọ Cỏ roi ngựa - Verbenaceae Jaume / _cVũ Xuân Phương |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a284 tr. | ||
653 | _aHọ cỏ roi ngựa | ||
653 | _aThực vật học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aVũ, Xuân Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371544 _d371544 |