000 | 01113nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094154 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185540.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104919 | ||
039 | 9 |
_a201711141526 _byenh _c201611151611 _dbactt _c201611151607 _dbactt _c201611151054 _dbactt _y201012071232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a089 _bCAC(NG-T) 2007 _223 |
090 |
_a089 _bCAC(NG-T) 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Tứ | |
245 | 1 | 0 |
_aCác điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên tỉnh Quảng Trị : _bThảm thực vật tỉnh Quảng Trị / _cNguyễn Hữu Tứ |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a211 tr. | ||
490 | 1 | _aBộ sách chuyên khảo các điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên tỉnh Quảng Trị | |
653 | _aQuảng Trị | ||
653 | _aThảm thực vật | ||
653 | _aTài nguyên thiên nhiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371565 _d371565 |