000 | 01229nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094156 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185540.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104921 | ||
039 | 9 |
_a201711141527 _byenh _c201611151612 _dbactt _c201611151054 _dbactt _c201502080925 _dVLOAD _y201012071232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a089 _bCAC(TAI) 2007 _223 |
090 |
_a089 _bCAC(TAI) 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên tỉnh Quảng Trị : _bTài nguyên khí hậu tỉnh Quảng Trị với sản xuất và đời sống / _cCb. : Nguyễn Thị Hiền ; Nguyễn Công Hiếu |
260 |
_aH. : _bKHTN & CN, _c2007 |
||
300 | _a93 tr. | ||
490 | 1 | _aBộ sách chuyên khảo các điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên tỉnh Quảng Trị | |
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aQuảng Trị | ||
653 | _aTài nguyên thiên nhiên | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Công Hiếu | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hiền, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371567 _d371567 |