000 | 01029nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094202 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185541.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104967 | ||
039 | 9 |
_a201703290921 _bbactt _c201502080925 _dVLOAD _y201012071233 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bBIE 2007 _223 |
090 |
_a515 _bBIE 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBiến đổi tích phân / _cĐặng Đình Áng ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 1 có chỉnh lí | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTích phân | ||
700 | 1 | _aHuỳnh, Bá Lân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nhân | |
700 | 1 | _aPhạm, Hoàng Quân | |
700 | 1 | _aTrần, Lưu Cường | |
700 | 1 |
_aĐặng, Đình Áng, _d1926- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371607 _d371607 |