000 | 00921nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185541.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104983 | ||
039 | 9 |
_a201808141617 _bbactt _c201704261625 _dbactt _c201502080925 _dVLOAD _y201012071233 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bKYY 2008 _223 |
090 |
_a363.7 _bKYY 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aKỷ yếu chương trình đại sứ môi trường Bayer Việt Nam 2007 |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 | _a173 tr. | ||
650 | 0 | _aKỷ yếu | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aĐại sứ môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental impact analysis. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371614 _d371614 |