000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094406 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185543.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105172 | ||
039 | 9 |
_a201809201129 _bhaultt _c201704011018 _dhaultt _c201502080927 _dVLOAD _y201012071236 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bMOT 2007 _223 |
090 |
_a658.8 _bMOT 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_a100 chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / _cBd. : Hương Huy |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2007 |
||
300 | _a251 tr. | ||
650 | 0 | _aChiến thuật | |
650 | 0 |
_aTiếp thị _xQuản lý |
|
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
700 | 0 |
_aHương Huy, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371710 _d371710 |