000 | 00989nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094426 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185543.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105193 | ||
039 | 9 |
_a201608251451 _bbactt _c201502080927 _dVLOAD _y201012071237 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a336 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a336 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản lý tài chính công / _cCb. : Dương Đăng Chinh, Phạm Văn Khoan |
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2007 |
||
300 | _a503 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuản lý tài chính | ||
653 | _aTài chính công | ||
700 | 1 |
_aDương, Đăng Chinh, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Khoan, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371720 _d371720 |