000 | 01080nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185543.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105207 | ||
039 | 9 |
_a201809201026 _bhaultt _c201704011022 _dhaultt _c201502080927 _dVLOAD _y201012071237 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bNGH 2007 _223 |
090 |
_a658.8 _bNGH 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghệ thuật kết nối với khách hàng / _cBiên dịch : Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thuỷ |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2007 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | _aHoạt động kinh doanh | |
650 | 0 | _aKhách hàng | |
650 | 0 | _aThị hiếu | |
653 | 0 | _aTiếp thị | |
653 | 0 | _aCustomer relations. | |
653 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Thu Thuỷ, _cBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Thị Hương, _cBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371728 _d371728 |