000 | 01004nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094447 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185543.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105214 | ||
039 | 9 |
_a201612071134 _byenh _c201502080927 _dVLOAD _y201012071237 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bGIA 2007 _223 |
090 |
_a382 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế thương mại : _bdùng cho chuyên ngành quản trị kinh doanh - thương mại quốc tế / _cCb. : Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2007 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
653 | _aThương mại quốc tế | ||
653 | _aThị trường | ||
700 | 1 | _aTrần, Văn Bão | |
700 | 1 | _aĐặng, Đình Đào | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371730 _d371730 |