000 | 00906nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185543.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080105217 | ||
039 | 9 |
_a201711201643 _bphuongntt _c201701121101 _dbactt _c201502080927 _dVLOAD _y201012071237 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.015195 _bNG-D 2007 _223 |
090 |
_a330.01 _bNG-D 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Dong | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế lượng : _bchương trình nâng cao / _cNguyễn Quang Dong |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a170 tr. | ||
653 | _aChuỗi thời gian | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế lượng | ||
653 | _aMô hình kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371732 _d371732 |