000 | 00927nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094469 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185543.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105236 | ||
039 | 9 |
_a201701201459 _bbactt _c201502080928 _dVLOAD _y201012071237 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.071 _bĐO-T(2) 2007 _223 |
090 |
_a330.071 _bĐO-T(2) 2007 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Hoàng Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản lý học kinh tế quốc dân. _nTập 2 / _cCb. : Đỗ Hoàng Toàn ; Mai Văn Bưu |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a487 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
700 | 1 | _aMai, Văn Bưu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371740 _d371740 |