000 | 00934nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185544.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105536 | ||
039 | 9 |
_a201712061639 _byenh _c201608251041 _dhaultt _c201502080930 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a551 _bDAN 2002 _223 |
090 |
_a551 _bDAN 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDanh mục và tóm tắt nội dung và kết quả của các đề tài nghiên cứu cơ bản chuyên ngành các khoa học về trái đất : _b2001-2002 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2002 |
||
300 | _a251 tr. | ||
653 | _aDanh mục | ||
653 | _aKhoa học trái đất | ||
653 | _aĐề tài nghiên cứu khoa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371776 _d371776 |