000 | 00758nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185544.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105560 | ||
039 | 9 |
_a201610201029 _bbactt _c201502080930 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHOC 2007 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHOC 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aHọc tập đạo đức Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a787 tr. | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aĐạo đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371787 _d371787 |