000 | 01015nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185544.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105566 | ||
039 | 9 |
_a201711240933 _bbactt _c201703281629 _dbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59707 _bHUO 2008 _223 |
090 |
_a344.597 _bHUO 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn mới nhất nghiệp vụ công tác quản lý - tổ chức dành cho cán bộ làm công tác quản lý - tổ chức ngành giáo dục - đào tạo : _b ập nhật mới nhất 2008 |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a557 tr. | ||
653 | _aCông tác tổ chức | ||
653 | _aLuật giáo dục | ||
653 | _aQuản lý giáo dục | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371793 _d371793 |