000 | 00932nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185544.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105567 | ||
039 | 9 |
_a201608251456 _bbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9597 _bKIN 2007 _223 |
090 |
_a338.9597 _bKIN 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế Việt Nam : _bhội nhập & phát triển bền vững / _cCb. : Hồ Đức Hùng |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2007 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aHội nhập quốc tế | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
700 | 1 |
_aHồ, Đức Hùng, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371794 _d371794 |