000 | 00893nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094793 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185544.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105568 | ||
039 | 9 |
_a201608251457 _bbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bCAM 2007 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bCAM 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aCẩm nang công tác tư tưởng, lý luận chính trị và báo chí trước yêu cầu mới |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a508 tr. | ||
653 | _aBáo chí | ||
653 | _aCông tác tư tưởng | ||
653 | _aLý luận chính trị | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371795 _d371795 |