000 | 00811nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185545.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105584 | ||
039 | 9 |
_a201703281630 _bbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a379.597 _bCAI 2007 _223 |
090 |
_a379.597 _bCAI 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aCải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a574 tr. | ||
653 | _aCơ chế một cửa | ||
653 | _aCải cách hành chính | ||
653 | _aGiáo dục | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371802 _d371802 |