000 | 00873nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185545.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105591 | ||
039 | 9 |
_a201711231610 _bbactt _c201703281449 _dbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59707 _bĐOI 2007 _223 |
090 |
_a344.597 _bĐOI 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aĐổi mới, nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a563 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aGiáo dục pháp luật | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371806 _d371806 |