000 | 00907nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094824 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185545.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105599 | ||
039 | 9 |
_a201703281451 _bbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071242 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bCAI 2007 _223 |
090 |
_a351.597 _bCAI 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aCải cách tư pháp và hướng dẫn thực hiện cải cách công tác công chứng - chứng thực hộ khẩu - hộ tịch |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a645 tr. | ||
653 | _aCải cách hành chính | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aHộ tịch | ||
653 | _aTư pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371811 _d371811 |