000 | 00953nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094841 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185545.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105616 | ||
039 | 9 |
_a201603311134 _byenh _c201502080931 _dVLOAD _y201012071243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.9223 _bVU-T 2007 _214 |
090 |
_a895.9223 _bVU-T 2007 |
||
100 | 1 | _aVũ, Ngọc Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aBa nhà cải cách: bộ ba tiểu thuyết lịch sử: _bCúc Bồ tụ nghĩa (Khúc Hạo). Khói mây Yên Tử (Trần Thủ Độ). Quân sư Đào Duy Từ / _cVũ Ngọc Tiến |
260 |
_aH. : _bVăn nghệ, _c2007 |
||
300 | _a715 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371819 _d371819 |