000 | 00864nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185545.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105630 | ||
039 | 9 |
_a201603181054 _byenh _c201502080931 _dVLOAD _y201012071243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a818 _bTRU 2008 _214 |
090 |
_a818 _bTRU 2008 |
||
100 | 1 | _aTrussoni, Danielle | |
245 | 1 | 0 |
_aRơi xuyên lòng đất : _bHồi ký / _cDanielle Trussoni ; Ngd. : Nguyễn Hữu Túc |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2008 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Túc, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371833 _d371833 |