000 | 01026nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185545.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105636 | ||
039 | 9 |
_a201610201115 _bbactt _c201502080931 _dVLOAD _y201012071243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a133.3 _bHUL 2007 _223 |
090 |
_a133.3 _bHUL 2007 |
||
100 | 1 |
_aHulse, David Allen, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBí ẩn Đông Phương / _cDavid Allen Hulse ; Biên dịch : Trần Nguyễn Du Sa, Nguyễn Anh Dũng |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aBói toán | ||
653 | _aChủ nghĩa tượng trưng | ||
653 | _aNghệ thuật bói toán | ||
653 | _aPhương Đông | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Anh Dũng, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Nguyễn Du Sa, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371839 _d371839 |