000 | 00891nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094864 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185546.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080105639 | ||
039 | 9 |
_a201502080931 _bVLOAD _c201304231018 _dhoant_tttv _y201012071243 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a529 _bNG-C 2007 _214 |
||
090 |
_a529 _bNG-C 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Chung | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch vạn niên Việt Nam (1901-2103) / _cNguyễn Văn Chung |
260 |
_aH. : _bNxb. Bản đồ, _c2007 |
||
300 | _a1452 tr. | ||
653 | _aLịch vạn niên | ||
653 | _aThời kỳ 1901-2103 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371842 _d371842 |