000 | 00859nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185546.0 | ||
008 | 101207s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105796 | ||
039 | 9 |
_a201608241044 _byenh _c201502080933 _dVLOAD _y201012071245 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bNG-C 1978 _214 |
090 |
_a895.922334 _bNG-C 1978 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Minh Châu, _d1930-1989 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDấu chân người lính : _btiểu thuyết / _cNguyễn Minh Châu |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1978 |
||
300 | _a525 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371871 _d371871 |