000 | 00991nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185546.0 | ||
008 | 101207s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105807 | ||
039 | 9 |
_a201711210959 _bbactt _c201704041042 _dhaianh _c201704040916 _dbactt _c201704040909 _dbactt _y201012071246 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.9228 _bĐUO 1979 _214 |
090 |
_a895.9228 _bĐUO 1979 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐường Bác Hồ đi cứu nước / _cSưu tầm và tuyển chọn: Trình Quang Phú |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1979 |
||
300 | _a298 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aTrình, Quang Phú | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371873 _d371873 |