000 | 00835nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095148 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185547.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080105928 | ||
039 | 9 |
_a201802271514 _bhaianh _c201502080934 _dVLOAD _c201304231020 _dhoant_tttv _y201012071247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.6 _bTUĐ 2008 _214 |
||
090 |
_a495.6 _bTUĐ 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển mẫu câu tiếng Nhật : _bdùng cho giáo viên và học viên |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a1015 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _vTừ điển |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371919 _d371919 |