000 | 00890nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095150 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185547.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080105930 | ||
039 | 9 |
_a201711141528 _byenh _c201611151615 _dbactt _c201611151055 _dbactt _c201502080934 _dVLOAD _y201012071247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.7615 _bPHA 2007 _223 |
090 |
_a333.76 _bPHA 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aPhát triển nông nghiệp và chính sách đất đai ở Việt Nam |
260 |
_aH. : _bĐại học Nông nghiệp I, _c2007 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aChính sách đất đai | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371920 _d371920 |