000 | 00815nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185548.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080106576 | ||
039 | 9 |
_a201603311130 _byenh _c201502080940 _dVLOAD _y201012071256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bCH-L 2007 _214 |
090 |
_a895.922334 _bCH-L 2007 |
||
100 | 1 |
_aChu, Lai, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhúc bi tráng cuối cùng : _btiểu thuyết / _cChu Lai |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2007 |
||
300 | _a350 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c371968 _d371968 |