000 | 00841nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095793 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185548.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080106578 | ||
039 | 9 |
_a201701201503 _bbactt _c201502080940 _dVLOAD _y201012071256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a201 _bTOL 2007 _223 |
090 |
_a201 _bTOL 2007 |
||
100 | 1 | _aTolstoy, Lev | |
245 | 1 | 0 |
_aTự thú = _bconfession / _cLev Tolstoy ; Ngd. : Đỗ Tư Nghĩa |
260 |
_aTp. HCM. : _bVHSG, _c2007 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aThần học | ||
653 | _atôn giáo | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Tư Nghĩa, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371969 _d371969 |