000 | 01089nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185548.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106587 | ||
039 | 9 |
_a201502080940 _bVLOAD _c201304231022 _dhoant_tttv _y201012071256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a973.03 _bANH 2008 _214 |
||
090 |
_a973.03 _bANH 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aAnh - Việt từ điển văn hóa - văn minh Hoa Kỳ : _bDictionary of USA / _cBiên soạn : Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2008 |
||
300 | _a766 tr. | ||
653 | _aHoa Kỳ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn minh | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hào, _eBiên dịch và biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Hùng, _eBiên dịch và biên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371975 _d371975 |