000 | 00937nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185548.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106594 | ||
039 | 9 |
_a201502080940 _bVLOAD _c201304231037 _dhoant_tttv _y201012071257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bQUY 2008 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bQUY 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định xử lý vi phạm pháp luật về thuế và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2008 |
||
300 | _a242 tr. | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aThuế | ||
653 | _aVi phạm pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371978 _d371978 |