000 | 00883nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095820 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185549.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106606 | ||
039 | 9 |
_a201502080941 _bVLOAD _c201304231023 _dhoant_tttv _y201012071257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.59704 _bQUY 2006 _214 |
||
090 |
_a346.59704 _bQUY 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới về bảo vệ và phát triển rừng |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aBảo vệ rừng | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPhát triển rừng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c371987 _d371987 |