000 | 00946nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185549.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080106650 | ||
039 | 9 |
_a201603181048 _byenh _c201502080941 _dVLOAD _y201012071257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.109 _bTHI 2007 _214 |
090 |
_a895.109 _bTHI 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThi phẩm tập bình / _cTuyển dịch : Nguyễn Đình Phức, Lê Quang Trường |
260 |
_aTp. HCM : _bVăn nghệ, _c2007 |
||
300 | _a307 tr. | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLê, Quang Trường, _eTuyển dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Phức, _eTuyển dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372015 _d372015 |