000 | 00838nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185550.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080106694 | ||
039 | 9 |
_a201608181155 _byenh _c201502080941 _dVLOAD _y201012071258 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.13 _bLO 2007 _214 |
090 |
_a895.13 _bLO 2007 |
||
100 | 1 | _aLỗ, Tấn | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn / _cLỗ Tấn ; Ngd. : Trương Chính |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2007 |
||
300 | _a447 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372030 _d372030 |