000 | 01062nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185550.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080106733 | ||
039 | 9 |
_a201809101705 _byenh _c201703201518 _dhaultt _c201502080942 _dVLOAD _y201012071259 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bCOM 2006 _223 |
090 |
_a650.1 _bCOM 2006 |
||
100 | 1 | _aComaford-Lynch, Christine | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy luật của sự nổi loạn : _blàm thế nào kiếm nhiều tiền hơn, sự nghiệp thăng tiến hơn, cuộc sống vui thú hơn / _cChristine Comaford-Lynch |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2006 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372039 _d372039 |