000 | 00810nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095944 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185550.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106734 | ||
039 | 9 |
_a201502080942 _bVLOAD _y201012071259 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.4 _bVU-M 2007 _214 |
||
090 |
_a005.4 _bVU-M 2007 |
||
100 | 1 | _aVũ, Nhật Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hành lập trình Microsoft Visual FoxPro 9.0 / _cVũ Nhật Minh |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2007 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aThực hành lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372040 _d372040 |