000 | 00809nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095950 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185550.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU080106740 | ||
039 | 9 |
_a201803021638 _bhaianh _c201612091535 _dyenh _c201502080942 _dVLOAD _y201012071259 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.18 _bTH-T 2005 _223 |
090 |
_a495.18 _bTH-T 2005 |
||
100 | 0 | _aThụy Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn tự học tiếng Thượng Hải / _cThụy Thảo |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2005 |
||
300 | _a118 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372046 _d372046 |